Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prison house


noun
1. a prisonlike situation;
a place of seeming confinement (Freq. 1)
Syn:
prison
Hypernyms:
situation, state of affairs
2. a correctional institution where persons are confined while on trial or for punishment
Syn:
prison
Hypernyms:
correctional institution
Hyponyms:
bastille, chokey, choky, nick, panopticon, state prison
Instance Hyponyms:
Newgate
Part Meronyms:
cellblock, ward


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.